Viêm phổi thùy là một bệnh nhiễm trùng cấp tính, chủ yếu do vi khuẩn (80-90% trường hợp) gây ra. Bệnh có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai nhưng chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ em, người già và những người có hệ miễn dịch yếu.
03/04/2023 | Viêm phổi do phế cầu khuẩn và những thông tin cần lưu ý 07/07/2022 | Điểm danh triệu chứng viêm phổi cấp và cách điều trị bệnh hiệu quả 24/06/2022 | Trẻ viêm phổi có triệu chứng như thế nào? Đâu là nguyên nhân gây bệnh?
1. Viêm phổi thùy là loại viêm phổi gì?
Viêm phổi thùy là một loại viêm phổi ảnh hưởng cụ thể đến một số thùy của một hoặc cả hai phổi.
Giống như các loại viêm phổi khác, viêm phổi thùy có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai ở mọi lứa tuổi, kể cả trẻ em và người già. Tuy nhiên, viêm phổi thùy thường gặp nhiều hơn ở người trưởng thành trẻ tuổi.
Viêm phổi thùy là do vi khuẩn lây nhiễm vào phổi
2. Nguyên nhân gây ra viêm phổi thùy?
Có nhiều loại viêm phổi khác nhau, được sắp xếp thành bốn loại dựa trên nguyên nhân: vi khuẩn, virus, mycoplasma và các loại khác. Viêm phổi thùy là bệnh viêm phổi do vi khuẩn. Có một số loại vi khuẩn có thể gây viêm phổi nhưng, loại phổ biến nhất là Streptococcus pneumoniae.
3. Sự khác biệt chính giữa viêm phổi thùy và viêm phổi do vi khuẩn khác
Sự khác biệt chính giữa viêm phổi thùy và viêm phổi do vi khuẩn khác như viêm phế quản phổi là:
-
Ở viêm phổi thùy, vi khuẩn đã ảnh hưởng đến các thùy cụ thể.
-
Với viêm phế quản phổi, phổi bị ảnh hưởng trong các mảng xung quanh tiểu phế quản hoặc phế quản, không giới hạn ở các thùy cụ thể mà ảnh hưởng đến phổi nói chung.
4. Những triệu chứng nhận biết của viêm phổi thùy
Viêm phổi thùy có các triệu chứng giống như hầu hết các bệnh viêm phổi do vi khuẩn khác. Nếu mắc phải viêm phổi thùy, bạn có thể bị sốt, ớn lạnh, ho có đờm, đau ngực khi thở, mệt mỏi, khó thở, nôn, buồn nôn, tiêu chảy và đổ mồ hôi. Nếu bạn trên 65 tuổi, bạn cũng có thể bị nhiệt độ cơ thể thấp hơn bình thường và thậm chí có thể bị nhầm lẫn hoặc thay đổi nhận thức về tinh thần.
Ở hầu hết các trường hợp bệnh, không phải ai cũng trải qua tất cả các triệu chứng này. Một số có thể bị sốt cao nhưng không buồn nôn hoặc tiêu chảy nhiều, trong khi những người khác có thể ngược lại.
Bất cứ khi nào bạn cảm thấy khó thở, đặc biệt nếu bạn trên 65 tuổi và thấy mình thở khò khè, không thể thở được, bạn nên đi khám bác sĩ. Nếu bạn bị đau ngực, sốt và ho dai dẳng kèm theo đờm, hãy cân nhắc đến phòng cấp cứu. Một lần nữa, ở những bệnh nhân lớn tuổi mắc bệnh mãn tính hoặc hệ thống miễn dịch yếu, bất kỳ dạng viêm phổi nào cũng có thể đe dọa tính mạng.
Nếu trẻ có những triệu chứng viêm phổi thùy cần đưa trẻ đi khám
Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ thường không có bất kỳ dấu hiệu nhận biết nào. Trong một số trường hợp, bé có thể nôn mửa, sốt và ho, mệt mỏi hoặc bồn chồn, khó ăn hoặc khó thở. Trẻ cần được chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy những triệu chứng này. Trong trường hợp da, móng tay và môi có màu hơi xanh hoặc sẫm, đó là dấu hiệu rõ ràng cho thấy bệnh nhân không nhận đủ oxy và cần hỗ trợ y tế ngay lập tức.
5. Viêm phổi thùy được chẩn đoán như thế nào?
Bác sĩ chẩn đoán viêm phổi thùy bằng cách xem xét các triệu chứng và tiền sử sức khỏe của người bệnh. Cận lâm sàng chẩn đoán viêm phổi thùy có thể thực hiện: xét nghiệm tế bào máu, chỉ số viêm (CRP, Procalcitonin,...) xét nghiệm đờm tìm nguyên nhân gây bệnh, chụp X-quang phổi hoặc CT phổi.
Hình ảnh chụp X-quang phổi
6. Điều trị viêm phổi thùy
Viêm phổi thùy được điều trị bằng kháng sinh. Giải pháp này cải thiện các triệu chứng và tăng tốc độ phục hồi của bệnh nhân. Bên cạnh đó, người bệnh cần nghỉ ngơi, uống nhiều nước và thực hiện một chế độ ăn uống tốt để cung cấp cho cơ thể năng lượng cần thiết giúp chống lại nhiễm trùng. Ngoài ra, uống một số loại thuốc ho và thuốc giảm đau cũng có thể hữu ích nếu có sự chỉ định từ bác sĩ. Trong trường hợp nghiêm trọng, bệnh nhân có thể cần điều trị bằng oxy hoặc nhập viện.
Bệnh có thể nghiêm trọng ở những người già yếu và trên 65 tuổi
Bất kỳ loại viêm phổi nào đều có những biến chứng nguy hiểm, trong trường hợp đó, bệnh nhân có thể cần phẫu thuật hoặc điều trị tiên tiến khác.
7. Biến chứng của viêm phổi thùy là gì?
Viêm phổi có thể nghiêm trọng và thậm chí gây tử vong, trong đó, viêm phổi thùy là loại nghiêm trọng nhất. Bệnh phát triển khi một hoặc nhiều trong số năm thùy trong phổi bị tắc nghẽn hoàn toàn do nhiễm trùng. Khi điều này xảy ra, mô phổi của bạn không thể vận chuyển oxy và các loại khí khác vào và ra khỏi máu. Các biến chứng nghiêm trọng có thể phát triển như: xơ phổi, phá hủy nhu mô phổi, viêm mủ màng phổi, áp xe phổi, viêm màng não...
8. Khi nào cần đi khám bác sĩ nếu bạn nghĩ mình bị viêm phổi?
Khó có thể phân biệt sự khác biệt giữa bất kỳ loại cảm lạnh hoặc nhiễm trùng đường hô hấp nào và viêm phổi thùy trong giai đoạn đầu. Nhiều bệnh nhiễm trùng đường hô hấp có thể gây ho khan và bắt đầu khỏi sau 2 đến 3 tuần. Nếu cơn ho của bạn kéo dài hơn hoặc trở nên trầm trọng hơn trong thời gian đó ngay cả khi đã dùng thuốc, bạn nên đi khám bác sĩ.
Nếu người thân của bạn lớn tuổi và có bất kỳ dấu hiệu nào của bệnh viêm phổi thùy, bạn nên đưa họ đến bác sĩ càng sớm càng tốt. Đặc biệt nếu họ có hệ thống miễn dịch suy yếu, vừa trải qua phẫu thuật hoặc đã từng mắc các bệnh nghiêm trọng về hô hấp. Vì nếu bị viêm phổi thùy, họ cần bắt đầu dùng kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ càng sớm càng tốt.
9. Cách phòng ngừa viêm phổi thùy bằng vắc-xin
Có một số cách để bảo vệ bạn khỏi bệnh viêm phổi. Đầu tiên, bạn nên tiêm ngừa cúm hàng năm. Cúm thường dẫn đến viêm phổi, vì vậy việc tiêm ngừa có thể giúp bạn tránh được cả bệnh này và viêm phổi. Thứ hai, bạn nên tiêm ngừa phế cầu khuẩn. Vắc xin này ngăn ngừa các loại viêm phổi do vi khuẩn thông thường nên sẽ giúp bạn tránh được bệnh viêm phổi thùy. Các bác sĩ khuyến nghị rằng bất kỳ ai trên 65 tuổi, dưới 5 tuổi hoặc những người có hệ thống miễn dịch yếu nên tiêm vắc-xin này. Đây là vắc-xin trọn đời, vì vậy bạn chỉ cần tiêm một lần.
Trên đây là những thông tin sức khỏe hữu ích liên quan đến viêm phổi thùy. Nếu bạn có những biểu hiện bệnh nêu trên, hãy đến Chuyên khoa Hô Hấp tại Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC để được các bác sĩ tư vấn, thăm khám và có hướng điều trị thích hợp. Ngoài ra, bạn có thể gọi đến số tổng đài sau: 1900 56 56 56 để được tư vấn và giải đáp các thắc mắc.