Đột quỵ là một căn bệnh cấp tính vô cùng khẩn cấp, nếu không được cấp cứu kịp thời có thể đe dọa đến tính mạng con người. Bài viết sau sẽ giúp bạn tìm hiểu về tình trạng này, đặc biệt là nguyên nhân đột quỵ và các dấu hiệu cảnh báo để kịp thời xử lý.
16/12/2022 | Đột quỵ mùa lạnh: Nguyên nhân và cách phòng tránh 21/11/2022 | Tầm soát đột quỵ: Chủ động ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm 14/11/2022 | Đột quỵ não - Cảnh báo tình trạng cấp cứu nguy hiểm!
1. Tìm hiểu rõ hơn về đột quỵ: định nghĩa và các yếu tố thúc đẩy
Tai biến mạch máu não, hay còn có tên gọi khác là đột quỵ, được đặc trưng bởi tổn thương một phần não do tắc nghẽn hoặc vỡ mạch máu. Sự gián đoạn lưu lượng máu, hoặc sự tích tụ máu trong quá trình vỡ, gây ra sự phá hủy do ngạt thở các tế bào thần kinh ở vùng bị ảnh hưởng. Hậu quả của tai biến mạch máu não khác nhau tùy thuộc vào vùng não bị tác động và mức độ tổn thương.
Đột quỵ xảy ra phổ biến ở những người trên 65 tuổi
Những đối tượng có khả năng cao bị đột quỵ
Đột quỵ xảy ra khi người bệnh từng đối diện với cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA). Nguy cơ này cao hơn ở những người trên 60 tuổi, những người bị huyết áp cao hoặc tiểu đường, hoặc khi các triệu chứng của TIA là tê liệt cục bộ hoặc rối loạn ngôn ngữ kéo dài hơn mười phút. Nguy cơ này cũng cao hơn ở những người phát triển TIA cường độ cao (tái phát gần nhau: hơn hai lần trong 24 giờ hoặc hơn ba lần trong 72 giờ).
Các yếu tố thúc đẩy sự khởi phát của đột quỵ hoặc TIA
Dưới đây là một vài yếu tố thúc đẩy sự khởi phát của một cơn đột quỵ hoặc cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA).
-
Độ tuổi.
-
Di truyền, khả năng đột quỵ hoặc TIA cao hơn nếu cha hoặc mẹ bị đột quỵ trước 65 tuổi.
-
Tiền sử đột quỵ hoặc TIA, 30% những người bị đột quỵ hoặc TIA sẽ bị đột quỵ lần nữa trong vòng 5 năm.
-
Huyết áp cao.
-
Một số bệnh tim, chẳng hạn như rung tâm nhĩ, khiến cục máu đông hình thành.
-
Hút thuốc lá.
Tác hại của thuốc lá đối với tim mạch (như đột quỵ, tắc nghẽn động mạch)
-
Bệnh tiểu đường không được chữa trị đúng cách.
-
Cholesterol dư thừa, quá mức cho phép.
-
Thiếu hoạt động thể chất thường xuyên.
-
Tiêu thụ nhiều đồ uống có cồn.
-
Dùng một số loại thuốc, ví dụ như điều trị nội tiết tố cho thời kỳ mãn kinh trong vài năm.
2. Phân loại
Có thể phân loại các trường hợp đột quỵ dựa theo nguyên nhân như sau:
Khoảng 85% các trường hợp đột quỵ là do tắc nghẽn động mạch não gây ra bởi cục máu đông, làm máu ngừng lưu thông dẫn đến cơn đột quỵ do thiếu máu cục bộ. Nguyên nhân chính là sự tích tụ của các chất lắng đọng cholesterol trên thành mạch làm thu hẹp đường kính của động mạch và thúc đẩy sự tắc nghẽn. Sự thu hẹp này, được gọi là xơ vữa động mạch, đôi khi khu trú trong não nhưng cũng có thể xảy ra trường hợp một mảnh cholesterol lắng đọng, hiện diện bên ngoài, tách ra và di chuyển qua dòng máu vào động mạch não.
Trong 15% trường hợp còn lại là xuất huyết, nghĩa là do vỡ động mạch não, suy yếu bởi sự tăng huyết áp (nguyên nhân chính), dị tật, các khối u và các rối loạn chảy máu khác nhau.
Đột quỵ xuất huyết là do chảy máu trong não hoặc dưới màng não (màng não) xảy ra sau khi mạch máu bị vỡ. Xuất huyết não có thể do huyết áp cao không kiểm soát được hoặc trong một số trường hợp có liên quan đến những bất thường trong cấu trúc mạch máu gọi là chứng phình động mạch. Đây là những biến dạng của động mạch tạo thành một túi nhỏ có thành mỏng manh cuối cùng sẽ gây ra “vỡ phình động mạch”.
Vỡ động mạch sau đó gây chảy máu trong não
Trong một cơn đột quỵ do thiếu máu cục bộ, các tế bào, đặc biệt là các tế bào thần kinh của vùng não bị ảnh hưởng ở trong tình trạng thiếu oxy, nghĩa là chúng không còn nhận đủ oxy và đường cần thiết cho sự sống (thường được cung cấp bởi dòng máu). Khi tình trạng này kéo dài, các tế bào sẽ chết làm mất các chức năng của não liên quan đến các vùng bị ảnh hưởng.
Sự tắc nghẽn lưu thông trong động mạch não dẫn đến cái chết của 1,9 triệu tế bào thần kinh mỗi phút (tổng số tế bào thần kinh: khoảng 100 tỷ).
3. Các dấu hiệu cảnh báo và nhận biết của cơn đột quỵ
Các triệu chứng phụ thuộc vào vùng não bị ảnh hưởng và mức độ tổn thương. Dưới đây là 3 dấu hiệu cảnh báo đột quỵ:
-
Lệch miệng méo miệng,...
-
Yếu ở một bên cơ thể, cánh tay hoặc chân, ví dụ: khi bệnh nhân được yêu cầu giơ cả hai tay ra trước mặt, thì một trong hai cánh tay không thể giơ lên hoặc giơ lên được, nhưng sau đó bị rơi xuống.
-
Rối loạn ngôn ngữ, ví dụ: khi người bệnh được yêu cầu lặp lại một câu, họ gặp khó khăn khi nói hoặc hiểu.
Đột quỵ còn gây ra tình trạng rối loạn thăng bằng, đau đầu dữ dội
Nếu bạn chứng kiến một trong 3 dấu hiệu này, hãy phản ứng nhanh chóng bằng cách gọi cấp cứu. Ngoài ra, 3 dấu hiệu cảnh báo này có thể đi kèm với rối loạn thăng bằng, đau đầu dữ dội hoặc mất thị lực.
Làm gì trong thời gian chờ đợi cấp cứu?
Sau khi gọi xe cứu thương, bạn hãy:
-
Đặt người bệnh nằm xuống với một chiếc gối kê dưới đầu, không xê dịch bệnh nhân quá nhiều.
-
Lưu ý thời điểm xuất hiện các dấu hiệu đột quỵ (biến dạng miệng, rối loạn ngôn ngữ, yếu cơ,...).
-
Thu thập các đơn thuốc và kết quả của các xét nghiệm máu cuối cùng được thực hiện để giao cho bác sĩ.
-
Trong lúc này, không cho bệnh nhân ăn uống, dùng thuốc (kể cả uống hay tiêm).
4. Có thể ngăn ngừa được đột quỵ và TIA không?
Phòng ngừa đột quỵ và tái phát bao gồm áp dụng các quy tắc nhằm ngăn ngừa huyết áp cao và cholesterol dư thừa trong máu: chế độ ăn uống cân bằng, duy trì hoạt động thể chất thường xuyên, ngừng hút thuốc và giảm tiêu thụ đồ uống có cồn.
Huyết áp cao là yếu tố chính gây đột quỵ, do đó bạn nên kiểm tra huyết áp thường xuyên và hỏi ý kiến bác sĩ nếu huyết áp tối đa > 140 mmHg. Mức cholesterol an toàn, cụ thể là LDL-Cholesterol phải dưới 1,6g/l, vì vậy, để giảm nguy cơ đột quỵ, nên kiểm tra tỷ lệ này 5 năm một lần.
Những người bị huyết áp cao, cholesterol cao, tiểu đường hoặc bệnh tim nên dùng thuốc theo tỷ lệ và liều lượng do bác sĩ chỉ định.
Trên đây là những thông tin cần thiết liên quan đến đột quỵ, cụ thể là các nguyên nhân đột quỵ, các dấu hiệu nhận biết, cảnh báo đột quỵ và các biện pháp ngăn ngừa bệnh. Nếu bạn hoặc người thân trong gia đình thuộc một trong những yếu tố nguy cơ nêu trên, hãy đi khám chuyên khoa Thần kinh tại các Bệnh viện, Phòng khám MEDLATEC để được các bác sĩ thăm khám và tầm soát đột quỵ. Ngoài ra, bạn có thể gọi đến số tổng đài sau: 1900 56 56 56 để được tư vấn và giải đáp các thắc mắc.