Stent đường mật là thiết bị giúp phục hồi dòng chảy của mật khi nó bị gián đoạn bởi các “chướng ngại vật” gây tắc nghẽn. Bài viết sau cung cấp thông tin liên quan và giải đáp các thắc mắc về việc đặt stent đường mật.
14/07/2022 | Trẻ bị teo đường mật bẩm sinh là do đâu? Bệnh có nguy hiểm không? 12/07/2022 | Phân loại sỏi đường mật và hướng dẫn cách phòng bệnh hiệu quả 11/07/2022 | Những phương pháp điều trị ung thư đường mật phổ biến nhất
1. Tại sao cần phải đặt stent đường mật?
Khi mật không thể di chuyển từ gan đến ruột do chướng ngại vật trên một hoặc nhiều chiều, mật sẽ tích tụ lại trong gan, và điều này gây ra vàng da đi kèm với phân có màu bạc, gần như trắng, và nước tiểu rất sẫm màu.
Trước khi bị vàng da, bạn có thể đối diện với các kết quả xét nghiệm máu bất thường (tăng Gamma-GT, phosphatase kiềm, bilirubin,...). Về lâu dài, những dị tật này, ngay cả khi không có triệu chứng vàng da, sẽ dẫn đến suy giảm chức năng gan. Do đó, cần phải “loại bỏ chướng ngại vật” bằng cách khôi phục dòng chảy bình thường của mật và stent đường mật là một giải pháp tối ưu. Mục đích của phương pháp là dẫn mật do gan sản xuất vào ruột, để thực hiện các chức năng tiêu hóa.
Mục đích của việc đặt stent đường mật là dẫn mật do gan sản xuất vào ruột, để thực hiện các chức năng tiêu hóa
Stent đường mật có hình dạng của một trụ rỗng làm bằng kim loại hoặc nhựa. Với dụng cụ được làm bằng nhựa, đường kính khoảng 2 đến 4 mm và chiều dài là 5 đến 20 cm.
Với Stent được làm bằng kim loại, khi được cố định tại chỗ, nó sẽ mở rộng để đạt đường kính từ 8 đến 10 mm và chiều dài từ 4 đến 12 cm. Trong số các stent bằng kim loại, có sự phân biệt giữa các bộ phận được bao phủ bằng nhựa (thực tế là một màng rất mỏng bằng silicone hoặc polyetylen) và các bộ phận để trần, “không được che phủ”.
Những vật liệu, đường kính và chiều dài khác nhau này là cần thiết, bởi vì mỗi bệnh nhân tồn tại một vấn đề cụ thể bao gồm nguyên nhân, vị trí, kích thước của chướng ngại vật trên ống mật chủ. Vì vậy, tùy vào trường hợp bệnh mà loại stent nào sẽ được bác sĩ chỉ định sao cho thích hợp nhất.
Hầu hết các stent đường mật có thể được loại bỏ và thay thế nếu cần thiết, nhưng một số là vĩnh viễn (đây là trường hợp các stent bằng kim loại không được che phủ).
2. Những bệnh nào đủ điều kiện để đặt stent đường mật?
Đủ điều kiện để đặt stent đường mật là những bệnh nhân gặp tình trạng tắc nghẽn đường mật một phần hay toàn bộ, tạm thời hay vĩnh viễn. Trong số các bệnh này, các khối u của đầu tụy là một trường hợp phổ biến, vì ống mật chính, trước khi kết thúc ở cấp độ ruột (tá tràng), đi qua đầu tụy.
Trong trường hợp u tụy, thông thường sẽ đặt stent đường mật khi bệnh nhân bị vàng da và cần điều trị bằng hóa chất. Các khối u phát sinh trong đường mật (ung thư đường mật, u ống mật) là một trường hợp khác tương tự như các khối u của tuyến tụy.
Bác sĩ chuyên khoa để tư vấn đặt stent là bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa gan mật, bác sĩ chuyên khoa nội soi
Cũng có những bệnh cần phải lắp stent đường mật mà không có khối u, chẳng hạn như bệnh hẹp lành tính của đường mật, thiếu máu cục bộ (thiếu oxy mô do thiếu nguồn cung cấp máu tươi), chấn thương (tai nạn hoặc vết thương trong khi phẫu thuật), viêm nhiễm liên quan đến khiếm khuyết của hệ thống miễn dịch,... Các phẫu thuật có thể dẫn đến tắc mật chủ yếu là cắt túi mật và ghép gan. Cuối cùng, tắc mật có thể do sỏi hoặc do tuyến tụy sưng trong viêm tụy mãn tính mà không có khối u thực sự.
3. Quá trình lắp stent đường mật được thực hiện như thế nào?
Phẫu thuật được thực hiện bằng nội soi trong ERCP (nội soi mật tụy ngược dòng) do bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa thực hiện và yêu cầu gây mê toàn thân. Gây mê bao gồm đặt một ống vào khí quản (đặt nội khí quản) để đảm bảo hô hấp tốt trong khi làm thủ thuật. ERCP được thực hiện trong một phòng chụp X-quang.
Quá trình đặt stent đường mật được thực hiện trong một phòng chụp X- quang
Trước khi lắp stent đường mật, bệnh nhân thường được thực hiện một phẫu thuật cắt cơ vòng, bao gồm cắt cơ đóng phần cuối của ống mật chủ. Điều này giúp quá trình đặt stent dễ dàng hơn và cũng cho phép thay đổi nó sau này nếu cần thiết.
Và lưu ý, trước khi lắp stent, bạn phải nhịn ăn ít nhất 6 giờ và đã ngừng một số loại thuốc như thuốc chống đông máu và thuốc chống kết tập tiểu cầu. Những lưu ý này được giải thích trong quá trình tư vấn diễn ra vài ngày trước khi phẫu thuật.
Sau khi đặt stent đường mật, bệnh nhân được theo dõi trong vài giờ trước khi ăn lại và theo dõi ít nhất 24 giờ trước khi ra về. Việc theo dõi hậu phẫu này giúp phát hiện các biến chứng có thể xảy ra.
Việc theo dõi sau khi stent đường mật là gì?
Thông thường, xét nghiệm máu trong những ngày hoặc vài tuần sau khi đặt stent đường mật nhằm kiểm tra hiệu quả của nó. Kết quả của việc đặt stent là làm giảm và cải thiện dần các thông số (bilirubin, gamma-GT và phosphatase kiềm) liên quan đến việc giữ mật trong gan.
4. Những lợi ích và rủi ro của việc đặt stent đường mật là gì?
Việc đặt stent đường mật có hiệu quả tương tự như kỹ thuật phẫu thuật, có ưu điểm là ít xâm lấn hơn, giảm biến chứng và giúp mang lại sự thoải mái cho bệnh nhân.
Đặt stent đường mật, có ưu điểm là ít xâm lấn hơn, giảm biến chứng
Sau khi đặt stent đường mật, nếu dẫn lưu hiệu quả hoàn toàn, phân và nước tiểu trở lại màu bình thường trong 48 đến 72 giờ, vấn đề vàng da dần cải thiện, người bệnh có cảm giác ngứa (ngứa trên toàn bộ hoặc một phần cơ thể), và điều này sẽ biến mất trong vòng chưa đầy 48 giờ.
Rủi ro của việc đặt stent đường mật
Một số biến chứng như sốt hoặc đau có thể xảy ra sau khi phẫu thuật đặt stent đường mật. Sau một vài tháng, bộ phận stent đường mật có thể bị tắc và sau đó phải được tháo hoặc thay thế trong quá trình nội soi mới, dưới gây mê. Khi ống dẫn mật bị tắc, nó có thể dẫn đến vàng da hoặc đơn giản là sốt. Điều này xảy ra khi mất sự kết nối túi mật với ống mật chủ, và dẫn đến nhiễm trùng túi mật (viêm túi mật cấp tính). Ngoài ra, hậu quả của việc cấy ghép stent đường mật còn có thể dẫn đến viêm tụy cấp và xuất huyết tiêu hóa, tuy nhiên rất hiếm (dưới 10% tổng số các biến chứng).
Trên đây là những thông tin liên quan và giải đáp các thắc mắc về việc đặt stent đường mật. Nếu bạn cần lời khuyên về vấn đề này, hãy đến trực tiếp các phòng khám, bệnh viện trực thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC, hoặc liên hệ qua số điện thoại sau: 1900 56 56 56 để được tư vấn cụ thể.