Bệnh đa hồng cầu ở trẻ sơ sinh là tình trạng lượng hồng cầu trong tế bào máu tăng bất thường. Đây là căn bệnh ít gặp nhưng rất nguy hiểm, có thể dẫn tới những nguy cơ rủi ro nghiêm trọng đến sức khỏe của trẻ. Trích máu và truyền bù dịch là phương pháp điều trị bệnh thường được áp dụng.
07/02/2022 | Khi nào cần truyền hồng cầu khối và lưu ý khi thực hiện 24/11/2021 | Những loại thực phẩm giúp tăng hồng cầu bạn không nên bỏ lỡ 01/11/2021 | Bật mí những chất dinh dưỡng giúp tăng lượng hồng cầu trong máu 29/09/2021 | Thiếu hồng cầu có nguy hiểm không và các vấn đề liên quan
1. Bệnh đa hồng cầu ở trẻ sơ sinh nguy hiểm như thế nào?
Đa hồng cầu của trẻ sơ sinh là một trong những dạng bệnh rối loạn sản xuất tế bào máu. Bệnh gây ra sự tăng sinh bất thường của hồng cầu khiến máu tăng độ nhớt, cô đặc hơn, do đó dòng máu lưu khó lưu thông hơn, nhất là đối với những mạch máu nhỏ. Khi máu lưu thông chậm có thể dẫn tới rối loạn tưới máu mô và gây cản trở quá trình vận chuyển oxy đến các mô.
Bệnh đa hồng cầu ở trẻ sơ sinh là tình trạng lượng hồng cầu trong tế bào máu tăng bất thường
Khi bệnh đa hồng cầu gây hình thành các cục máu đông, chúng có thể dẫn đến một số biến chứng nguy hiểm như nhồi máu não, một số biến chứng đến sự phát triển thần kinh của trẻ, huyết khối thận, viêm ruột hoại tử,… Do đó, bệnh cần được xử trí, can thiệp kịp thời để phòng tránh những biến chứng nguy hiểm.
Hiện nay, khoa học vẫn chưa thể xác định nguyên nhân cụ thể gây ra căn bệnh này, tuy nhiên, một số yếu tố làm tăng nguy cơ gây bệnh có thể kể đến như:
- Những thai phụ có bệnh nền, đặc biệt là bệnh tiểu đường, những phụ nữ mang thai quá to. Trẻ mắc phải một số bất thường về nhiễm sắc thể, như trẻ bị cường thận bẩm sinh, suy giáp bẩm sinh, hội chứng Beckwith – Wiedemann,… Ngoài ra, một số trường hợp mẹ bầu sử dụng propranolol cũng làm tăng nguy cơ về bệnh đa hồng cầu ở trẻ sơ sinh.
- Bệnh cũng có thể xảy ra do máu từ nhau thai truyền sang con:
+ Kẹp rốn muộn sau sinh: Nếu kẹp rốn muộn 1 phút, khối lượng máu của trẻ có thể tăng thêm 84ml/kg. Nếu kẹp rốn muộn 2 phút thì khối lượng máu của trẻ có thể tăng 93ml/kg.
+ Nếu để trẻ nằm thấp hơn mẹ khi cắt rốn cũng làm tăng nguy cơ tăng sinh hồng cầu cho trẻ.
+ Máu mẹ truyền sang con: Thường gặp ở những trường hợp mẹ sử dụng thuốc kích thích, tăng co bóp tử cung,… trước khi cắt rốn.
+ Truyền máu con sang con thường gặp ở những trường hợp mang song thai.
Bệnh đa hồng cầu có thể dẫn đến một số biến chứng nguy hiểm
- Kém nuôi dưỡng nhau thai: Thường gặp ở những trường hợp suy dinh dưỡng thai do mẹ không ăn uống đủ dưỡng chất hoặc thường xuyên làm việc quá sức, mẹ bị cao huyết áp do bệnh thận mạn tính hoặc nhiễm độc thai nghén, mẹ mắc bệnh tim phổi mạn tính, một số trường hợp thai già tháng, các trường hợp mẹ bầu sử dụng chất kích thích như thuốc lá, bia rượu, một số loại nước ngọt có gas,…
2. Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh đa hồng cầu ở trẻ sơ sinh
2.1. Phương pháp chẩn đoán bệnh đa hồng cầu ở trẻ sơ sinh
- Khi bị bệnh đa hồng cầu, trẻ có thể gặp phải một số triệu chứng như sau:
+ Một số bất thường ở tim mạch – hô hấp như tình trạng suy hô hấp, suy tim sung huyết, khó thở do tăng áp lực động mạch phổi,…
+ Một số triệu chứng bất thường ở hệ thần kinh trung ương, chẳng hạn như tình trạng lờ đờ, quấy khó, dễ giật mình, thậm chí co giật ở trẻ.
+ Đối với hệ tiêu hóa: Trẻ bị đa hồng cầu có thể xuất hiện một số triệu chứng như bú kém, hay nôn mửa, viêm ruột hoại tử, tiểu ít, nước tiểu đậm hoặc có bọt,… Ngoài ra trẻ cũng có thể xuất hiện biểu hiện vàng da,…
Trẻ cần được theo dõi trẻ sau sinh để kịp thời nhận biết bệnh
- Bên cạnh các triệu chứng lâm sàng, các bác sĩ cần thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng để có thể chẩn đoán bệnh chính xác. Phương pháp được áp dụng phổ biến là xét nghiệm để đo tỷ lệ phần trăm tế bào hồng cầu trong máu tĩnh mạch ngoại biên hay từ máu cuống rốn của trẻ. Ngoài ra, một số xét nghiệm khác cũng có thể được chỉ định là xét nghiệm máu xác định số lượng hồng cầu, lượng bilirubin trong máu, số lượng hồng cầu lưới và hồng cầu có nhân. Cụ thể, xác định trẻ bị bệnh đa hồng cầu máu khi:
+ Các trường hợp tuần đầu sau sinh: Chỉ số Hematocrit máu tĩnh mạch ngoại vi > 65% và Hematocrit máu tĩnh rốn > 60%.
+ Với những trường hợp trẻ đã đủ tháng: Chỉ số Hematocrit máu tĩnh mạch rốn lúc sinh lớn hơn 50% và 2 giờ sau sinh chỉ số này cần lớn hơn 60%.
2.1. Phương pháp điều trị bệnh đa hồng cầu ở trẻ sơ sinh
Tùy vào tình trạng bệnh, triệu chứng bệnh và từng trường hợp cụ thể, các bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị bệnh hiệu quả.
- Với những trường hợp bệnh nhân được phát hiện qua xét nghiệm máu, cần được truyền dịch để điều trị bệnh. Trong trường hợp, tình trạng bệnh của trẻ không được cải thiện, bệnh nhân cần được thay máu một phần.
- Đối với những trường hợp trẻ xuất hiện triệu chứng và chỉ số Hematocrit > 65%, bệnh nhân cần được nhanh chóng thay máu một phần để làm giảm độ nhớt của máu.
Mẹ bầu nên đi khám thai định kỳ để sớm phát hiện những dấu hiệu bất thường ở thai nhi
Thông thường, bệnh đa hồng cầu ở trẻ sơ sinh sẽ có những dấu hiệu không đặc hiệu hoặc không xuất hiện triệu chứng, do đó cần phải theo dõi trẻ sau sinh để kịp thời nhận biết bệnh. Mẹ cần lưu ý: Nếu thấy con xuất hiện các triệu chứng như bú kém, li bì, sốt, vàng da, khó thở bất thường... cần đưa trẻ đi khám sớm để được điều trị, phòng ngừa biến chứng.
Tại Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC, ngay sau sinh, trẻ sẽ được các bác sĩ Khoa Nhi thăm khám, chỉ định thực hiện những xét nghiệm cần thiết để kiểm tra sức khỏe cho trẻ. Theo các bác sĩ của MEDLATEC, để phòng tránh bệnh đa hồng cầu ở trẻ sơ sinh, thai phụ nên quản lý thai nghén tốt như ăn uống đầy đủ dưỡng chất, nghỉ ngơi hợp lý, tránh tiếp xúc với hóa chất độc hại,… Đồng thời chú trọng đặc biệt đến việc khám thai định kỳ - đây là phương pháp hiệu quả để phát hiện sớm những yếu tố nguy cơ gây bệnh.
Hãy gọi đến Tổng đài 1900 56 56 56 để được tư vấn trực tiếp và chi tiết hơn.