Hóa trị là một trong những phương pháp điều trị ung thư phổ biến. Tuy nhiên, bác sĩ sẽ dựa vào giai đoạn ung thư, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân để lựa chọn phương pháp chữa bệnh phù hợp. Dưới đây là những thông tin cơ bản giúp bạn có thêm những kiến thức về phương pháp điều trị này.
29/08/2020 | Các phương pháp điều trị ung thư vòm họng phổ biến nhất hiện nay 16/07/2020 | Phương pháp chẩn đoán và điều trị ung thư não hiệu quả 01/02/2020 | Xét nghiệm gen có ý nghĩa lớn trong chẩn đoán và điều trị ung thư 01/02/2020 | Xét nghiệm đột biến gen EGFR trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ
1. Hóa trị có tác dụng gì?
Phương pháp Hóa trị rất hiệu quả trong việc điều trị các loại bệnh ung thư. Cụ thể, nó có những tác dụng sau:
Ngăn chặn hoặc làm chậm sự phát triển của các tế bào cũng như các khối u ung thư.
Tác động vào khối u khiến khối u giảm bớt kích thước, tạo điều kiện thuận lợi cho bệnh nhân được phẫu thuật hoặc xạ trị.
Hóa trị giúp làm giảm kích thước khối u
Điều trị triệu chứng: Bằng phương pháp hóa trị, bệnh nhân ung thư có thể được giảm bớt các triệu chứng như đau nhức,… từ đó cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.
Điều trị bổ trợ: Nhiều trường hợp sau phẫu thuật lấy khối u, bệnh nhân sẽ được sử dụng thêm phương pháp hóa trị nhằm tiêu diệt triệt để các tế bào ung thư, đồng thời phương pháp này cũng có thể giúp ngăn ngừa bệnh tái phát.
2. Một số thuật ngữ thường dùng
Một số thuật ngữ thường dùng trong quá trình điều trị sẽ khiến bạn khó hiểu. Dưới đây là phần giải thích thuật ngữ để bạn hiểu rõ hơn về phương pháp điều trị này:
Hóa trị bổ trợ: Nhiều bệnh nhân sau phẫu thuật loại bỏ khối u vẫn cần hóa trị với mục đích để tiêu diệt nốt những tế bào ung thư còn sót lại trong cơ thể nhằm loại bỏ nguy cơ tái phát bệnh.
Hóa trị tân bổ trợ: Trường hợp khối u quá to, có tính chất phức tạp, sử dụng hóa chất trước phẫu thuật có thể làm giảm kích thước khối u và giúp phẫu thuật thuận lợi hơn.
Hóa trị tấn công: Phương pháp này được áp dụng với những trường hợp điều trị bệnh ung thư máu cấp trong giai đoạn điều trị tấn công.
Hóa trị củng cố: Là cách để giữ lại những thành quả điều trị trước đó.
Hóa trị duy trì: Khi sử dụng phương pháp này, bệnh nhân sẽ được chỉ định dùng liều thuốc thấp hơn với mục đích kéo dài thời gian khỏi bệnh.
Hóa trị triệu chứng: Đây là phác đồ thường dành cho người bệnh ung thư giai đoạn muộn.
3. Những cách thực hiện hóa trị
3.1. Đường uống
Một số loại thuốc, bệnh nhân có thể sử dụng bằng đường uống. Những loại thuốc này có thể hấp thụ ở dạ dày. Dịch tiêu hóa trong dạ dày sẽ phá vỡ lớp màng của thuốc, giúp thuốc phát huy tác dụng trong cơ thể người bệnh.
Bệnh nhân có thể sử dụng thuốc bằng đường uống
Bên cạnh đó, một số loại thuốc có thể bị dịch của dạ dày làm mất tác dụng hoặc vỏ thuốc quá xù xì có nguy cơ làm xước niêm mạc dạ dày,… thì bệnh nhân cũng không thể uống được mà phải sử dụng phương pháp khác.
3.2. Tiêm dưới da
Những loại thuốc ở dạng sản phẩm sinh học sẽ thường được áp dụng cách tiêm thuốc dưới da. Bác sĩ sẽ sử dụng loại kim tiêm ngắn để đưa thuốc vào phần dưới da và đồng thời đảm bảo không đi sâu vào lớp cơ. Cách này cũng giúp hạn chế bị chảy máu hơn so với tiêm bắp, phù hợp những bệnh nhân có lượng tiểu cầu thấp.
3.3. Tiêm bắp
Các bác sĩ sẽ dùng những kim tiêm có kích thước lớn để đưa sâu vào da, giúp thuốc thấm sâu vào các tổ chức cơ. Cách này giúp thuốc hấp thụ nhanh hơn đường uống nhưng chậm hơn đường tiêm dưới da và đường tiêm tĩnh mạch. Tuy nhiên, những trường hợp dễ bị hạ tiểu cầu không nên áp dụng phương pháp này để tránh biến chứng chảy máu.
3.4. Tiêm đường tĩnh mạch
Đây là đường hấp thụ hóa chất nhanh nhất vì hầu hết những thuốc hóa chất đều hấp thu vào máu một cách rất dễ dàng.
Có nhiều cách để thực hiện hóa trị
3.5. Một số đường dùng hóa chất khác
Tủy sống: Thuốc được đưa vào dịch não tủy.
Màng bụng: Là cách dẫn thuốc vào vùng bụng, xung quanh các cơ quan nội tạng nhưng không vào dạ dày và bất cứ một cơ quan nào khác. Cách này có hiệu quả cao và giảm nguy cơ độc hại cho cơ thể.
Bàng quang: Phương pháp này thường được áp dụng với những bệnh nhân mắc ung thư bàng quang sau khi đã được phẫu thuật cắt bỏ khối u.
Màng phổi: Thuốc được đưa vào màng phổi, cụ thể là khoang giữa phổi với mục đích kiểm soát dịch màng phổi trong trường hợp quá nhiều dịch, gây chèn ép, khó thở. Kỹ thuật này thường áp dụng với bệnh nhân ở giai đoạn muộn, điều trị triệu chứng.
Thuốc bôi: Loại thuốc này ở dạng kem và được bôi trực tiếp vào vùng bị tổn thương, áp dụng trong điều trị bệnh ung thư da. Tuy nhiên, phương pháp này còn nhiều hạn chế, chưa mang lại hiệu quả cao.
Thuốc được đưa vào cơ thể qua đường động mạch: Các bác sĩ sẽ lựa chọn các động mạch nuôi dưỡng tế bào hoặc các khối u để đưa thuốc trực tiếp vào đó nhằm tiêu diệt các tế bào ung thư.
4. Phác đồ hóa trị dựa trên những yếu tố nào
Trước khi quyết định điều trị hóa trị cho bệnh nhân, các bác sĩ sẽ dựa trên:
-
Tỷ lệ đáp ứng của từng phác đồ.
-
Thời gian bệnh ổn định từ lần hóa trị trước đó, vì phác đồ đó có thể rất tốt ở lần điều trị trước nhưng lại không phù hợp ở lần điều trị sau.
-
Thể trạng bệnh nhân: Phương pháp này có nhiều độc tính nên cần cân kỹ trước khi áp dụng, đặc biệt lưu ý với những bệnh nhân có thể trạng yếu.
-
Những pháp đồ mạnh sẽ không phù hợp với trường hợp người bệnh đã cao tuổi và có nhiều bệnh lý nền.
Nên đặt chất lượng sống của người bệnh lên hàng đầu
Cần phải cân nhắc giữa tác dụng của việc điều trị với những tác dụng phụ mà hóa trị có thể gây ra cho người bệnh. Nên đặt chất lượng sống của người bệnh lên hàng đầu.
Thời gian điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giai đoạn bệnh, loại bệnh, loại thuốc,… Thường bác sĩ sẽ chia thành từng đợt hóa trị, người bệnh sẽ có thời gian nghỉ ngơi giữa các chu kỳ.
Để biết thêm về các phương pháp điều trị bệnh ung thư, bạn có thể gọi đến tổng đài 1900 56 56 56 của Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC. Các chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn cho bạn.