Giảm tiểu cầu là tình trạng bệnh nhân có số lượng tiểu cầu trong máu thấp (dưới 150.000 tiểu cầu/mm3 máu) dẫn đến tăng nguy cơ chảy máu và biến chứng nguy hiểm. Bài viết sau tìm hiểu về nguyên nhân giảm tiểu cầu và hướng điều trị bệnh.
26/08/2022 | Giảm tiểu cầu ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe? 23/06/2022 | Góc tư vấn: Chúng ta nên ăn gì để tăng tiểu cầu? 21/06/2022 | Một số nguyên nhân gây ra tình trạng giảm tiểu cầu thai kỳ
1. Tìm hiểu về chức năng của tiểu cầu và tình trạng giảm tiểu cầu
Tiểu cầu là những tế bào nhỏ, không màu, không có nhân, lưu thông trong máu, cùng với hồng cầu và bạch cầu, được tạo ra trong tủy xương, đóng một vai trò thiết yếu trong các giai đoạn đông máu nhất định.
Tiểu cầu đóng một vai trò thiết yếu trong các giai đoạn đông máu nhất định
Các tiểu cầu giúp ngừng chảy máu bằng cách kết tụ lại với nhau, tạo thành các nút thắt trong các mạch máu bị tổn thương (cục máu đông) và ngăn chặn chảy máu. Giảm tiểu cầu là tình trạng bệnh nhân có số lượng tiểu cầu trong máu thấp (dưới 150.000 tiểu cầu/mm3 máu) dẫn đến tăng nguy cơ chảy máu.
Giảm tiểu cầu có thể xảy ra nếu tủy xương không hoạt động bình thường và không sản xuất đủ tiểu cầu. Ung thư (bệnh bạch cầu,...) là một trong những nguyên nhân gây lượng tiểu cầu trong máu giảm. Các phương pháp điều trị ung thư sau đây cũng có thể ảnh hưởng đến tủy xương và dẫn đến số lượng tiểu cầu thấp:
Một người cũng có thể bị giảm tiểu cầu nếu lá lách của họ bị sưng hoặc nếu ung thư đã di căn đến lá lách. Lá lách tạo ra tế bào lympho, một loại tế bào bạch cầu chống lại vi trùng, chất lạ và tế bào ung thư. Cơ quan này cũng lưu trữ các tế bào máu, lọc máu và phá hủy các tế bào máu cũ. Khi lá lách bị sưng, nó sẽ loại bỏ nhiều tiểu cầu ra khỏi máu.
Ngoài ra, có một số nguyên nhân giảm tiểu cầu khác, bao gồm:
-
Cơ chế dị ứng miễn dịch: các loại thuốc như penicillin, quinine hoặc thậm chí heparin có thể gây giảm tiểu cầu ở một số người dễ mắc bệnh.
-
Nhiễm virus: sởi, rubella, tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng,…
-
Đông máu nội mạch lan tỏa.
-
Ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối.
-
Hội chứng tan máu ure huyết.
-
Chứng loãng máu.
-
Ngộ độc rượu cấp tính.
3. Triệu chứng nhận biết giảm tiểu cầu
Các triệu chứng của giảm tiểu cầu thường không xuất hiện, cho đến khi số lượng tiểu cầu đã giảm xuống rất thấp. Tình trạng này thường xuất hiện nhiều nhất từ 10 đến 14 ngày, sau đợt hóa trị đầu tiên, hoặc ngay sau khi bắt đầu hóa trị.
Các triệu chứng của giảm tiểu cầu thường xuất hiện khi số lượng tiểu cầu đã giảm xuống rất thấp
Các triệu chứng biểu hiện khác nhau tùy theo mức độ nghiêm trọng của giảm tiểu cầu bao gồm:
-
Vết bầm tím tự phát, chảy máu cam.
-
Xuất hiện các chấm nhỏ màu đỏ dưới da (đốm xuất huyết).
-
Chảy máu bất thường từ nướu hoặc mũi.
-
Chảy máu nhiều hoặc kéo dài từ vết cắt nhỏ hoặc vết tiêm.
-
Máu xuất hiện trong nước tiểu, có thể có màu hồng, đỏ.
-
Máu trong phân hoặc phân đen.
-
Nôn ra máu.
-
Chảy máu âm đạo khác với kinh nguyệt bình thường và kéo dài hơn.
-
Nhức đầu liên tục, mờ mắt, ý thức không rõ ràng.
-
Xuất huyết não hoặc màng não.
Ngoài ra, một số tình trạng nhất định như: mang thai, bệnh tự miễn, nhiễm trùng nặng do vi khuẩn, … có thể khiến cơ thể sử dụng hết hoặc phá hủy tiểu cầu nhanh hơn lượng tiểu cầu được sản xuất, dẫn đến thiếu tiểu cầu trong máu.
Các triệu chứng này cần phải đến bệnh viện để khám lâm sàng với bác sĩ đa khoa, nhằm xác định chính xác nguyên nhân và lựa chọn phương pháp điều trị tốt nhất tùy theo từng bệnh nhân. Mặt khác, trong trường hợp chảy máu không ngừng, đó là một cấp cứu y tế, một tình trạng hiếm gặp, có thể gây chảy máu trong não, nguy cơ dẫn đến tử vong.
Nguyên nhân giảm tiểu cầu có liên quan đến nhiều yếu tố. Vì mỗi tiểu cầu chỉ sống trong khoảng 10 ngày, cơ thể bình thường đổi mới nguồn cung cấp tiểu cầu liên tục, bằng cách sản xuất tiểu cầu mới trong tủy xương.
4. Chẩn đoán và các hướng điều trị giảm tiểu cầu
Trong khi thăm khám, bác sĩ có thể hỏi bạn một số câu hỏi về các triệu chứng, các loại thuốc đang dùng và phương pháp điều trị áp dụng gần đây. Bên cạnh đó, để chẩn đoán bệnh, cần thực hiện các xét nghiệm:
-
Lấy máu để kiểm tra số lượng tiểu cầu, tốc độ chảy máu và thời gian đông máu.
-
Chọc hút tủy xương và sinh thiết để xác định nguyên nhân chính gây giảm tiểu cầu.
Xét nghiệm máu, kiểm tra số lượng tiểu cầu, tốc độ chảy máu và thời gian đông máu
Để điều trị bệnh, cần đánh giá nguy cơ xuất huyết tức thời và điều tra nguyên nhân gây giảm tiểu cầu. Sau đó:
-
Điều trị nguyên nhân giảm tiểu cầu: ngừng thuốc nếu nguyên nhân là do thuốc,…
-
Tránh các hoạt động có thể gây chấn thương và không sử dụng thuốc có ảnh hưởng đến tiểu cầu (aspirin hoặc thuốc chống viêm không steroid).
-
Điều trị tại bệnh viện bằng truyền tiểu cầu, trong trường hợp dự phòng nếu số lượng tiểu cầu <10 G/L.
Các phương pháp điều trị nhằm kiểm soát nhanh chóng tình trạng giảm tiểu cầu là truyền máu hoặc tiểu cầu, điều trị bằng thuốc nhất định hoặc thậm chí là phẫu thuật khẩn cấp.
Mục đích của việc truyền máu hoặc truyền tiểu cầu cho bệnh nhân bị giảm tiểu cầu
Mục đích của truyền máu dự phòng là ngăn ngừa xuất huyết ở bệnh nhân giảm tiểu cầu.
Để kiểm soát nhanh chóng tình trạng giảm tiểu cầu là truyền máu hoặc tiểu cầu
Mục đích của việc truyền tiểu cầu trong điều trị khẩn cấp là để kiểm soát hội chứng xuất huyết trong các tình huống sau:
-
Xuất huyết bên ngoài bất kể vị trí nào.
-
Ban xuất huyết dạng chấm xuất huyết trên diện rộng và dạng ecchymotic.
-
Tụ máu lan rộng, đau đớn hoặc chèn ép.
-
Xuất huyết võng mạc.
-
Bất kỳ nghi ngờ xuất huyết não.
Bên cạnh đó, một lối sống lành mạnh và các quy tắc ăn kiêng, có thể tránh các biến chứng như: ngừng hoặc giảm các hoạt động có thể gây ra vết thương và chấn thương, không uống rượu, tránh dùng các loại thuốc như aspirin và ibuprofen,…
Trên đây là những thông tin liên quan đến nguyên nhân giảm tiểu cầu và hướng điều trị bệnh. Nếu bạn gặp phải những dấu hiệu sức khỏe bất thường nêu trên, hãy đến trực tiếp Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC để được chẩn đoán và có phương pháp điều trị thích hợp.
Ngoài ra, bạn có thể gọi đến số tổng đài sau: 1900 56 56 56 để được các chuyên viên tư vấn và hướng dẫn đặt lịch khám nhanh nhất.