Gãy xương cánh tay mà nhiều người vẫn gọi tắt là gãy xương tay thường xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, chẳng hạn như tai nạn lao động hay tai nạn giao thông. Để hiểu rõ gãy xương cánh tay có nguy hiểm không, cách chăm sóc bệnh nhân như thế nào, mời bạn cùng tham khảo những thông tin dưới dây.
13/01/2023 | Gợi ý cơ sở y tế có phòng khám xương khớp uy tín tại Hà Nội 10/01/2023 | Gãy xương nào nguy hiểm nhất? 06/01/2023 | Điều trị gãy xương gò má kịp thời để phòng ngừa biến chứng 05/01/2023 | Phục hồi chức năng sau gãy xương bằng những phương pháp nào?
1. Giải phẫu xương tay
Xương tay hay chính là xương cánh tay được cấu tạo như sau:
- Xương đòn: Vị trí của xương đòn là phần khớp nối cánh tay với bả vai, có hình chữ S tạo ra phần trước của đai vai. Đây cũng là phần xương dễ bị gãy nứt hơn so với những vị trí khác.
Cấu tạo của xương tay khá phức tạp
- Xương vai: Có hình tam giác dẹt và nằm ở cạnh xương đòn. Phần xương này còn được gọi là gai vai.
- Xương cánh tay: Là phần xương từ vai xuống đến cùi chỏ, gồm có hai đầu(một đầu nối với khớp vai, một đầu nối với xương cẳng tay) và một thân, có hình dáng thẳng và dài.
- Xương cẳng tay: Ngoài xương, bộ phận này còn có một lớp màng gân.
- Xương cổ tay: Được hình thành bởi nhiều loại xương khác nhau. Phần cổ tay được tính từ cổ đến bàn tay: Chính vì thế, phần xương này bao gồm cả xương các đốt ngón tay. Trong đó, số đốt ngón tay không cố định, thay đổi từ 2-3 đốt.
- Khớp nối vai và cánh tay: Tác dụng của khớp nối này là giúp cho hoạt động xoay và di chuyển. Vì thế, chúng ta có thể dễ dàng giơ tay, xoay khớp vai.
2. Triệu chứng khi bị gãy xương tay
Khi bị gãy xương tay, người bệnh có thể xuất hiện những biểu hiện như sau:
- Đau vùng cánh tay.
- Giảm khả năng vận động hoặc khó khăn khi cử động.
- Vùng tay bị chấn thương phát ra âm thanh lạ.
- Tay bị sưng, bầm tím.
- Vùng gấp góc cánh tay bị biến dạng.
- Không duỗi được cổ tay và ngón tay, bàn tay rủ,...
Ngoài những biểu hiện lâm sàng kể trên, bác sĩ có thể chỉ định người bệnh thực hiện chụp X-quang hay chụp CT, chụp MRI để nhận biết rõ tổn thương ở vùng cánh tay.
3. Gãy xương tay có nguy hiểm không?
Người bị gãy xương cánh tay hay xương tay cần được thăm khám kỹ càng, xác định rõ mức độ tổn thương, nguyên nhân dẫn tới gãy xương để đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Nếu không được điều trị sớm, có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm như sau:
Bó bột khi bị gãy xương tay
- Liệt thần kinh quay: Phần lớn là bị liệt cơ năng. Người bệnh có thể phục hồi sau khoảng 3 đến 4 tháng.
- Can xương liền tư thế xấu: Là tình trạng liền xương nhưng gây gập góc 20 đến 30 độ hoặc dẫn tới ngắn chi từ 2 đến 3cm. Tuy nhiên, tình trạng này ít khi để lại di chứng nghiêm trọng.
- Không liền xương: Biến chứng này thường gặp ở những trường hợp gãy hở, gặp phải chấn thương mạnh, có mảnh rời, đã phẫu thuật nhưng bất động không vững. Ngoài ra những trường hợp cũng có nguy cơ không liền xương cao hơn những đối tượng khác là người mắc bệnh béo phì, người nghiện rượu, người bị đa chấn thương, người mắc ung thư di căn hay những trường hợp đang điều trị với corticosteroid.
- Nhiễm trùng không liền xương: Thường gặp ở các trường hợp gãy xương hở.
- Không liền xương với khuyết xương từ 5cm trở lên cần được can thiệp phẫu thuật lại.
- Biến chứng mạch máu: Là biến chứng dễ gặp trong các trường hợp gãy hở. Trong trường hợp nghi ngờ có tổn thương mạch máu, bác sĩ sẽ chỉ định cho chụp động mạch để biết rõ về vị trí, mức độ tổn thương nhằm thực hiện phục hồi kịp thời.
3. Hướng dẫn chăm sóc bệnh nhân bị gãy xương tay
- Mỗi trường hợp khác nhau sẽ được chỉ định điều trị theo những phương pháp khác nhau. Trong đó, các phương pháp phổ biến có thể kể đến như sau:
+ Điều trị bảo tồn bằng phương pháp bó bột: Thường được áp dụng với những trường hợp gãy kín và không di lệch.
+ Điều trị phẫu thuật: Thường được áp dụng cho những trường hợp gãy hở, có xảy ra tổn thương mạch máu thần kinh,...
- Cách chăm sóc bệnh nhân bị gãy xương tay:
Bổ sung thực phẩm nhiều canxi cho người bệnh
+ Chế độ sinh hoạt:
-
Nâng cánh tay cao hơn tim để giảm phù nề
-
Nên ngủ đủ giấc, không nên thức khuya.
-
Không nên vận động nhiều ở vùng tay bị gãy.
-
Không dùng thuốc khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
-
Nếu có biểu hiện bất thường, cần liên hệ với bác sĩ càng sớm càng tốt.
+ Chế độ ăn uống
-
Không nên ăn quá mặn, kiêng bia rượu và thuốc lá, không nên dùng các loại đồ uống có chứa caffeine và nước ngọt có gas.
-
Nên ăn uống đủ dưỡng chất để cơ thể nhanh hồi phục, quá trình liền xương diễn ra nhanh hơn.
-
Một số nhóm chất cần được ưu tiên bổ sung là Protein, Canxi, vitamin D, chất xơ, chất sắt, kali,...
-
Nên uống nhiều nước mỗi ngày.
4. Cách phòng tránh chấn thương xương tay
Không thể ngăn ngừa hoàn toàn những chấn thương có thể xảy ra ở xương tay, tuy nhiên, nếu áp dụng những biện pháp dưới đây, bạn cũng có thể giảm thiểu phần nào nguy cơ gãy xương:
- Ăn uống đủ chất để xương luôn chắc khỏe, ưu tiên bổ sung canxi và thường xuyên tắm nắng để bổ sung vitamin D từ ánh nắng mặt trời, hỗ trợ cho quá trình hấp thụ canxi.
Đeo đồ bảo hộ khi chơi thể thao
- Phòng tránh vấp ngã bằng cách: Đi giày vừa với kích cỡ chân, lắp các thanh vịn ở cầu thang, phòng tắm, đảm bảo không gian sống luôn được đầy đủ ánh sáng,...
- Đảm bảo dùng đồ bảo hộ khi tham gia các môn thể thao như bóng rổ, trượt ván, bóng đá, bóng chuyền,... hay khi đang trong thời gian lao động.
- Không hút thuốc: Những chất độc hại có trong khói thuốc lá có thể làm giảm mật độ xương và tăng nguy cơ gãy xương. Bên cạnh đó, hút thuốc lá cũng là nguyên nhân khiến phần xương bị gãy chậm lành hơn.
- Tập thể dục: Thường xuyên tập luyện đúng cách sẽ giúp xương của bạn dẻo dai hơn, chắc khỏe hơn và giảm nguy cơ gãy xương. Nên tham khảo bác sĩ và huấn luyện viên để lựa chọn bài tập phù hợp với thể trạng sức khỏe của mình.
Trên đây là một số thông tin về gãy xương cánh tay hay xương tay, cách điều trị, một số biến chứng có thể gặp phải và cách chăm sóc người bệnh. Để tìm hiểu thêm thông tin, mời bạn liên hệ đến tổng đài 1900 56 56 56 của Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC, các tổng đài viên sẽ hỗ trợ chi tiết cho bạn.