Xét nghiệm ELISA trong y học được sử dụng để tìm tác nhân gây bệnh. Vậy cụ thể đó là những tác nhân nào, cách thức thực hiện ra sao, áp dụng cho đối tượng nào,... những vấn đề này sẽ được giải đáp ngay trong bài viết dưới đây.
06/01/2020 | Xét nghiệm ung thư ở đâu chính xác và uy tín nhất hiện nay? 06/01/2020 | Xét nghiệm gan chẩn đoán xơ gan và đánh giá chức năng gan 06/01/2020 | Xét nghiệm hiv 6 tháng an toàn chưa? Xét nghiệm HIV ở đâu chính xác
1. Xét nghiệm Elisa là gì?
ELISA (Enzyme Linked Immunosorbent Assay) là một kỹ thuật xét nghiệm hấp thụ miễn dịch liên kết với enzyme có đặc điểm là dựa trên sự kết hợp đặc hiệu giữa kháng nguyên và kháng thể được gắn với một enzyme. Khi cho thêm cơ chất thích hợp vào trong phản ứng sẽ xảy ra tình trạng enzyme thủy phân cơ chất thành một chất có màu. Điều này có nghĩa là đã xảy ra phản ứng đặc hiệu giữa kháng thể với kháng nguyên.
Mẫu máu thực hiện Xét nghiệm Elisa
Cường độ màu chính là yếu tố xác định nồng độ kháng nguyên hay kháng thể cần phát hiện. Đây là xét nghiệm chẩn đoán y khoa tương đối phổ biến, gồm nhiều loại, được ứng dụng trong nhiều nhóm bệnh lý khác nhau như: bệnh truyền nhiễm, miễn dịch, nội tiết hormon,...
2. Những trường hợp nào cần thực hiện xét nghiệm Elisa?
- Xét nghiệm ELISA được dùng để xác định nhiều loại tác nhân gây bệnh như vi khuẩn,, virus, ký sinh trùng:
- Virus HIV.
- Virus viêm gan E.
- Virus viêm gan B, H.pylori
3. Các phương pháp xét nghiệm Elisa và cách thức thực hiện
3.1. Elisa trực tiếp
- Cách thức thực hiện:
+ Kháng nguyên (Antigen- Ag) được gắn lên một tấm nhựa sau đó thêm vào một lượng lớn protein (thường là albumin huyết thanh bò - BSA).
+ Một phản ứng riêng biệt xảy ra để một loại kháng thể liên kết với enzyme liên kết với một kháng thể nhằm hấp phụ các kháng nguyên, loại bỏ hết kháng thể dư thừa, enzyme - kháng thể nào gắn với kháng nguyên sẽ còn lại trên giếng.
+ Thêm vào cơ chất của enzyme để phát ra tín hiệu đại diện cho lượng kháng nguyên trong mẫu.
- Ưu điểm của xét nghiệm:
+ Thời gian thực hiện xét nghiệm Elisa nhanh vì chỉ dùng một kháng thể có gắn enzyme, các thao tác khi thực hiện phản ứng được hạn chế tối đa.
+ Phản ứng chéo của kháng thể thứ cấp bị loại bỏ.
3.2. Elisa gián tiếp
- Cách thức thực hiện:
+ Gắn kháng nguyên với các đĩa giếng
+ Tiếp tục thêm mẫu có chứa kháng thể, sau đó rửa loại bỏ những kháng thể dư thừa.
+ Thêm Enzyme gắn với kháng thể thứ cấp lặp lại bước ủ và rửa.
+ Thêm cơ chất, phản ứng cơ chất với enzyme nhằm tạo ra tín hiệu màu. Tín hiệu màu này được đo trên máy đo quang.
Quy trình thực hiện Elisa gián tiếp
- Ưu điểm của xét nghiệm:
+ Sử dụng các kháng thể thứ cấp có gắn enzyme một cách linh hoạt.
+ Dễ lựa chọn kháng thể sơ cấp cho phản ứng.
+ Phát huy tối đa hoạt động miễn dịch của kháng thể sơ cấp.
+ Có độ nhạy cao và sử dụng cơ chất linh hoạt.
3.3. Elisa Sandwich
- Cách thức thực hiện:
+ Sử dụng các đĩa/plate có chứa các giếng nhỏ để gắn kháng thể ở đáy giếng.
+ Cho thêm mẫu cần phân tích vào từng giếng.
+ Sau bước ủ sẽ loại bỏ kháng nguyên thừa không gắn kháng thể bằng cách rửa đĩa.
+ Thêm một kháng thể đặc hiệu vào gắn với kháng nguyên.
+ Thêm kháng thể thứ cấp liên kết enzyme.
+ Rửa đĩa.
+ Thêm cơ chất sẽ phản ứng với enzyme để lên màu. Tín hiệu màu này sẽ được đo trên máy đo quang ở bước sóng thích hợp.
+ Xác định sự có mặt và số lượng kháng nguyên bằng cách đo độ hấp thụ, huỳnh quang hoặc tín hiệu điện.
Xét nghiệm Sandwich
- Ưu điểm của xét nghiệm:
+ Trước khi thực hiện xét nghiệm Elisa, mẫu không cần tinh sạch.
+ Độ đặc hiệu, độ nhạy cao.
+ Phù hợp với mẫu phức tạp.
+ Linh hoạt.
3.4. Elisa cạnh tranh
- Cách thức thực hiện:
+ Ủ kháng nguyên mẫu có chứa kháng nguyên/ kháng thể với kháng thể chính - sơ cấp.
+ Thêm vào kháng thể có gắn enzyme.
+ Rửa đĩa loại bỏ kháng thể không kết hợp với kháng nguyên.
+ Thêm cơ chất, cơ chất này sẽ tác dụng với enzyme để tạo tín hiệu màu.
+ Bước cuối sẽ thêm chất để dừng phản ứng. Độ đậm màu sẽ được đo trên máy đo quang ở bước sóng thích hợp và tạo tín hiệu màu hoặc huỳnh quang.
- Ưu điểm của xét nghiệm
+ Nồng độ kháng nguyên mẫu càng nhiều thì tín hiệu cuối cùng càng yếu.
+ Khả năng sử dụng các mẫu thô hoặc không tinh khiết mà vẫn gắn chọn lọc bất kỳ kháng nguyên nào có mặt. Kháng nguyên trong mẫu càng nhiều thì kháng nguyên được giữ lại trong giếng càng ít và tín hiệu càng yếu.
+ Độ đặc hiệu cao.
+ Phù hợp với những mẫu phức tạp bởi kháng nguyên không đòi hỏi tinh sạch trước khi tiến hành phản ứng.
+ Độ nhạy cảm, linh hoạt cao.
+ Nồng độ kháng nguyên/ kháng thể cần phát hiện càng thấp thì tín hiệu màu của phản ứng càng cao.
Về cơ bản, xét nghiệm Elisa khá nhạy và đơn giản. Mặt khác, xét nghiệm này cũng có chi phí thấp hơn, an toàn và đảm bảo độ chính xác.
Kỹ thuật ELISA gồm có ba thành phần chính tham gia vào phản ứng là: kháng nguyên, kháng thể và chất tạo màu, thực hiện qua hai phản ứng sau:
- Phản ứng miễn dịch học: kết hợp đặc hiệu giữa kháng nguyên và kháng thể.
- Phản ứng hóa học: qua hoạt tính xúc tác của enzyme làm giải phóng oxy nguyên tử [O] từ H2O2, làm thay đổi màu của hỗn hợp trong xét nghiệm.
Ý thức được tầm quan trọng của xét nghiệm Elisa, Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC đã chính thức đưa vào hoạt động phòng xét nghiệm này với dòng máy hiện đại bậc nhất nước ta, thực hiện phản ứng nhanh, an toàn và chính xác hơn đời máy truyền thống. Không những thế, đội ngũ kỹ thuật viên phòng xét nghiệm và bác sĩ của chúng tôi luôn được đào tạo bài bản, nâng cao trình độ nên đảm bảo kết quả đúng. Các bạn có thể liên hệ hotline 1900 56 56 56 để tìm hiểu kỹ hơn hoặc tư vấn về việc thực hiện xét nghiệm này.