Biến chứng sau mổ ruột thừa nội soi chính là một trong những mối quan tâm hàng đầu của bệnh nhân trước khi phải phẫu thuật nội soi ruột thừa. Mặc dù có nhiều ưu điểm hơn so với hình thức mổ mở nhưng phẫu thuật nội soi vẫn tiềm ẩn những biến chứng mà chúng ta cần hết sức lưu ý.
08/06/2023 | Ruột thừa và những thông tin tổng quan nhất 30/01/2023 | Biến chứng viêm ruột thừa vì chủ quan khi đau bụng ngày Tết 13/01/2023 | Sau mổ ruột thừa kiêng ăn gì và nên ăn gì để cơ thể sớm hồi phục
1. Khái quát về mổ nội soi cắt ruột thừa
Sau đây là các bước thực hiện trọng quá trình phẫu thuật nội soi ruột thừa:
-
Bác sĩ tiến hành gây mê nội khí quản cho bệnh nhân, trong khi đó tư thế toàn thân nằm ngửa trên bàn phẫu thuật;
-
Bệnh nhân sẽ được bác sĩ đặt 3 Trocar vào trong ổ bụng, cụ thể: 1 trocar được đặt ở khu vực cạnh rốn để dùng camera nội soi, 2 trocar còn lại để dùng các dụng cụ thao tác;
-
Trong khi phẫu thuật nội soi: bác sĩ sẽ kiểm tra ổ phúc mạc và các tạng ổ bụng, đánh giá tình trạng hiện tại của ruột thừa và kiểm tra từ phần mạc treo ruột thừa cho tới sát gốc. Sau đó sử dụng dao điện nội soi để cầm máu mạc treo ruột thừa, đôi khi có thể thay thế dao điện bằng stapler hay các dạng năng lượng khác. Tiếp theo bác sĩ sẽ tiến hành buộc chỉ gốc ruột thừa, cắt ruột thừa. Trước khi lấy bệnh phẩm ra ngoài thì cần hút hết dịch bẩn trong ổ phúc mạc;
-
Kết thúc phẫu thuật: bác sĩ sẽ đóng các vị trí trocar và khâu vết mổ.
Biến chứng sau mổ ruột thừa nội soi là mối quan tâm hàng đầu của rất nhiều người bệnh
2. Sau mổ nội soi cắt ruột thừa bệnh nhân thường có triệu chứng gì?
Các triệu chứng dưới đây được cho là biểu hiện bình thường ở bệnh nhân sau khi mổ ruột thừa:
-
Đau bụng: đây là triệu chứng phổ biến có thể gặp phải ở nhiều bệnh nhân mổ ruột thừa. Nguyên nhân là do thuốc tê dần mất tác dụng khiến bệnh nhân sẽ cảm nhận được cơn đau sau phẫu thuật. Triệu chứng này sẽ hết sau một thời gian. Nếu cần thiết bác sĩ có thể sẽ kê thêm thuốc giảm đau cho bệnh nhân;
-
Chướng bụng: điều này là do khi phẫu thuật bác sĩ có bơm hơi vào trong bụng bệnh nhân. Nếu bệnh nhân vẫn ăn uống được bình thường, không có biểu hiện sốt, đôi khi đau bụng nhẹ, không khó thở, phân bình thường và không xuất hiện dấu hiệu bất thường nào khác thì không đáng lo.
Ngoài 2 triệu chứng thường gặp này, sau mổ nội soi ruột thừa còn có thể khiến bệnh nhân cảm thấy buồn nôn, chóng mặt, đau đầu, bí tiểu, tiểu rắt,... Tuy nhiên sau tầm 3 - 5 ngày những triệu chứng này sẽ giảm dần và biến mất.
3. Một số biến chứng sau mổ ruột thừa nội soi
Tuy mổ nội soi là một kỹ thuật hiện đại, tiên tiến nhưng sẽ vẫn có tỷ lệ rủi ro gặp phải biến chứng nhất định. Cụ thể như sau:
3.1. Nguy cơ nhiễm trùng
Các dấu hiệu nhận biết tình trạng nhiễm trùng sau phẫu thuật đó là: sốt, vết mổ sưng đỏ, chảy máu hoặc tiết dịch có mùi hôi,...
Ngoài ra nhiễm trùng cũng không đáp ứng các thuốc giảm đau. Lúc này bệnh nhân cần được khẩn trương đưa đi cấp cứu ngay để được can thiệp kịp thời, tránh nguy hiểm đến tính mạng.
3.2. Các biến chứng trong ổ bụng
Một trong những biến chứng sau mổ ruột thừa nội soi cũng cần được lưu ý đó là nguy cơ bị tắc ruột, áp xe ổ bụng. Đây được đánh giá là biến chứng vô cùng nguy hiểm và thường xuất phát từ vị trí mổ ruột thừa. Đôi khi áp xe chỉ xuất hiện tại chỗ, khu trú trong phạm vi nhỏ nhưng có thể lan ra toàn ổ bụng.
Sau phẫu thuật bệnh nhân vẫn cảm thấy đau nhiều, đau thành từng đợt, quai ruột nổi trên thành bụng, phân đen hoặc có lẫn máu, vết mổ chảy dịch, sưng và chảy mủ, sốt cao và ớn lạnh, mệt mỏi, nôn mửa,... thì rất có thể biến chứng tắc ruột, dính ruột, áp xe (túi cùng Douglas, viêm tấy thành bụng), viêm phúc mạc,... đã xảy ra.
Nếu biến chứng này không được phát hiện và xử lý ngay từ sớm thì nguy cơ tử vong là rất cao.
Vết thương sau mổ nếu không được chăm sóc tốt rất có thể gây biến chứng
3.3. Chảy máu kéo dài
Chảy máu kéo dài cũng nằm trong số những biến chứng sau mổ ruột thừa nội soi. Hiện tượng chảy máu thường sẽ xuất hiện tại manh tràng (nơi gắn với ruột thừa).
Bệnh nhân khi bị chảy máu sau phẫu thuật sẽ gặp phải các dấu hiệu đó là: buồn nôn, đau quặn bụng và đầy bụng, đi ngoài phân đen. Chảy máu kéo dài có khả năng gây thiếu máu nghiêm trọng và đe dọa trực tiếp đến tính mạng của bệnh nhân.
3. Các cách giúp phòng ngừa biến chứng sau mổ ruột thừa nội soi
Có thể thấy rằng biến chứng sau mổ ruột thừa nội soi đều có khả năng gây ảnh hưởng không nhỏ tới sức khỏe cũng như tính mạng của người bệnh. Do đó trước và sau thời điểm phẫu thuật, bạn nên tham khảo áp dụng các biện pháp dưới đây:
-
Trước khi phẫu thuật hãy tuân thủ các bước thăm khám, kiểm tra theo yêu cầu của bác sĩ. Ngoài ra bạn cần cung cấp đầy đủ thông tin về bệnh sử, tình trạng sức khỏe hiện tại, các loại thuốc đã và đang sử dụng trong thời gian gần đây. Ví dụ như trong trường hợp bạn đang phải sử dụng aspirin hay thuốc chống đông máu thì cần tạm thời ngưng dùng các thuốc này khoảng 3 ngày trước và sau khi phẫu thuật;
-
Nếu cơ thể bạn đang bị nhiễm trùng da hay tại bất kỳ cơ quan nào khác, có thể bác sĩ sẽ chỉ định khắc phục những vấn đề này trước khi mổ;
-
Cần kiêng bia rượu, không dùng chất kích thích, tránh hút thuốc lá trước khi mổ ít nhất 5 ngày;
-
Nếu bác sĩ đánh giá nguy cơ nhiễm trùng sau phẫu thuật của bệnh nhân cao thì sẽ cho dùng kháng sinh dự phòng cả trước và sau mổ;
-
Trước khi xuất viện người bệnh sẽ cần lưu lại để theo dõi hậu phẫu. Đây là khoảng thời gian giúp bác sĩ đánh giá được tình trạng vết mổ, thể chất, khả năng phục hồi vết thương và phát hiện sớm nguy cơ biến chứng;
-
Trước và sau khi chạm vào vết mổ cần phải vệ sinh tay sạch sẽ. Người bệnh nên lựa chọn trang phục rộng rãi, thoải mái, chất vải mềm mại để không cọ xát vào vết thương;
-
Sau phẫu thuật bạn không nên vận động quá mạnh và vệ sinh vết mổ theo chỉ dẫn của nhân viên y tế.
Bệnh nhân sau mổ ruột thừa nội soi cần được theo dõi và chăm sóc tại viện
Biến chứng sau mổ ruột thừa nội soi hoàn toàn có khả năng xảy ra với mức độ nguy hiểm cao. Vì vậy trong mọi trường hợp bệnh nhân cần chú ý theo dõi các dấu hiệu bất thường của cơ thể sau ca mổ để được xử trí kịp thời. Hãy chú ý tuân thủ những chỉ định và hướng dẫn chăm sóc sau mổ của bác sĩ để hạn chế tối đa những nguy cơ biến chứng không mong muốn.