Các kháng thể kháng cardiolipin IgM và IgG là các tự kháng thể (autoantibodies) trực tiếp chống cardiolipin-một diphosphatidylglycerol. Cardiolipin là một thành phần quan trọng của màng trong ty thể, cần thiết cho các chức năng tối ưu của nhiều enzym có liên quan đến chuyển hóa năng lượng của ty thể. Các kháng thể kháng cardiolipin có thể được phát hiện trong hội chứng kháng phospholipid như chứng huyết khối động mạch và tĩnh mạch, chứng giảm tiểu cầu, nhồi máu cơ tim, sảy thai lặp lại và các biến chứng thần kinh, cũng như ở một số bệnh nhân bị bệnh lupus ban đỏ hệ thống, ...
Hiện nay, các kháng thể kháng cardiolipin được định lượng bằng phương pháp miễn dịch enzym (Enzyme-linked immino-sorbent assay: ELISA ), được thực hiện hàng ngày tại Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC số 42 Nghĩa Dũng, Ba Đình, Hà Nội.
1. Chỉ định
Xét nghiệm kháng thể kháng cardiolipin IgM và IgG có thể được chỉ định trong các trường hợp nghi ngờ bệnh nhân có hội chứng kháng phosholipid hoặc bệnh lý sau:
- Bệnh lupus ban đỏ hệ thống (systemic lupus erythematosus: SLE) [2, 4]
- Chứng huyết khối động mạch và tĩnh mạch (arterial and venous thrombosis) [4]
- Chứng giảm tiểu cầu (thrombocytopenia)
- Nhồi máu cơ tim [6], thiếu máu cục bộ cơ tim [3]
- Chứng thiếu máu cục bộ não
- Sảy thai lặp lại [1]
- Thai chết lưu [1]
- Các biến chứng thần kinh như chứng múa giật (chorea) [5], nhồi máu não (cerebral infarction, xuất huyết não (cerebral hemorrhage), …
2. Cách đánh giá kết quả
Các kết quả thu được cần phải được đánh giá trong sự kết hợp với các triệu chứng lâm sàng. Ở đây, kháng thể kháng cardiolipin IgM được biểu thị bằng đơn vị MPL-U/mL, còn kháng thể kháng cardiolipin IgG được biểu thị bằng đơn vị GPL-U/mL huyết thanh hoặc huyết tương (Bảng 1).
Bảng 1. Cách phân loại kết quả các kháng thể kháng cardiolipin IgM và IgG
Các kết quả
|
IgM (MPL-U/mL)
|
IgG (GPL-U/mL)
|
Âm tính
Giới hạn cắt (cut-off)
Nghi ngờ
Dương tính
|
< 4,5
6,0
4,5-7,5
> 7,5
|
< 9,5
12,0
9,5-14,0
> 14,0
|
3. Ý nghĩa lâm sàng
- Các tự kháng thể trực tiếp chống lại các phospholipid, đặc biệt là các kháng thể kháng cardiolipin thường xuất hiện trong chứng huyết khối (tĩnh mạch, động mạch) [4] và chứng giảm tiểu cầu.
- Các tự kháng thể kháng cardiolipin cũng xuất hiện trong nhiều bệnh tự miễn như: bệnh lupus ban đỏ hệ thống [2, 4], sảy thai lặp lại [1], tăng huyết áp khi có thai, tiền sản giật và đái tháo đường thai nghén.
- Các kháng thể kháng cardiolipin cũng được phát hiện trong các rối loạn thần kinh như suy giảm tuần hoàn não, thiếu máu cục bộ não, nhồi máu não và xuất huyết não.
- Kháng thể kháng cardiolipin IgG được phát hiện ở các bệnh nhân bị huyết khối, giảm tiểu cầu, sảy thai [1] và ở một số bệnh nhân bị rối loạn thần kinh [5].
- Kháng thể kháng cardiolipin IgM là một dấu hiệu cho việc chẩn đoán các bệnh tự miễn ở giai đoạn sớm, trái lại, kháng thể kháng cardiolipin IgG được thấy trong các giai đoạn tiến triển của các rối loạn tự miễn.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Carp HJ, Meroni PL, Shoenfeld Y (2008). Autoantibodies as predictors of pregnancy complications. Rheumatology (Oxford); 47 (3): 6-8.
2. Descloux E, Durieu I, Cochat P, Vital Durand D, Ninet J, Fabien N, Cimaz R (2008). Paediatric systemic lupus erythematosus: prognostic impact of antiphospholipid antibodies. Rheumatology (Oxford); 47 (2): 183-187.
3. Klemp P, Cooper RC, Strauss FJ, Jordaan ER, Przybojewski JZ, Nel N (1988). Anti-cardiolipin antibodies in ischaemic heart disease. Clin Exp Immunol; 74 (2): 254-257.
4. Nojima J, Iwatani Y, Suehisa E, Kuratsune H, Kanakura Y (2006). The presence of anti-phosphatidylserine/prothrombin antibodies as risk factor for both arterial and venous thrombosis in patients with systemic lupus erythematosus. Haematologica; 91 (5): 699-702.
5. Orzechowski NM, Wolanskyj AP, Ahlskog JE, Kumar N, Moder KG (2008). Antiphospholipid antibody-associated chorea. J Rheumatol; 35 (11): 2165-2170.
6. Vaarala O, Mänttäri M, Manninen V, Tenkanen L, Puurunen M, Aho K, Palosuo T (1995). Anti-cardiolipin antibodies and risk of myocardial infarction in a prospective cohort of middle-aged men. Circulation; 91 (1): 23-27.